
|
Bảng Thông Số Tấm Pin AE Solar 565W (AE565CMD-144BDS) |
|
| 1. Thông Số Điện | |
| Thông Số | Giá Trị |
| Công suất danh định (Pmpp / Wp) | 565W |
| Điện áp danh định (Vmpp / V) | 42.56V |
| Dòng điện danh định (Impp / A) | 13.28A |
| Điện áp hở mạch (Voc / V) | 50.39V |
| Dòng ngắn mạch (Isc / A) | 14.20A |
| Hiệu suất mô-đun | 21.89% |
| Suy giảm công suất năm đầu | ≤ 1.0% |
| Suy giảm công suất năm 2-30 | ≤ 0.4% mỗi năm |
| Điện áp hệ thống tối đa (IEC/UL) | 1500VDC |
| Dòng cầu chì tối đa | 25A |
| 2. Thông Số Cơ Học | |
| Thông Số | Giá Trị |
| Loại tế bào | N-Type TOPCon, Mono-crystalline |
| Số lượng tế bào | 144 (Half-cut, 182 mm) |
| Kích thước (DxRxC) | 2278 x 1133 x 30 mm |
| Khung | Hợp kim nhôm anodized 30 mm |
| Trọng lượng | 31 kg |
| Kính trước | 2.0 mm, kính cường lực phủ AR (chống phản xạ) |
| Kính sau | 2.0 mm, kính trắng cường lực |
| Junction Box | IP68, 3 đi-ốt bypass |
| Loại cáp | 1 x 4 mm², dài 350 mm (có thể tùy chỉnh) |
| Loại đầu nối | MC4 / MC4 tương thích |
| Khả năng chịu tải cơ học | 5400 Pa (mặt trước) / 2400 Pa (mặt sau) |
| Khả năng chống mưa đá | Đường kính tối đa 25 mm với tốc độ 23 m/s |
| 3. Thông Số Nhiệt | |
| Thông Số | Giá Trị |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
| Hệ số nhiệt độ của công suất cực đại (Pmpp) | -0.30%/°C |
| Hệ số nhiệt độ của dòng ngắn mạch (Isc) | +0.046%/°C |
| Hệ số nhiệt độ của điện áp hở mạch (Voc) | -0.25%/°C |
| Nhiệt độ hoạt động danh định (NMOT) | 42 ± 2°C |
| 4. Đặc Điểm Gói Hàng | |
| Thông Số | Giá Trị |
| Số lượng tấm pin / pallet | 36 tấm |
| Trọng lượng 1 pallet | 1160 kg |
| Số lượng tấm pin mỗi container (40'HQ) | 720 tấm |
| Ưu Điểm Chính | |
| Ưu Điểm | Mô Tả |
| Công nghệ N-Type TOPCon | Cải thiện hiệu suất, giảm suy hao công suất |
| Công nghệ Half-cut Cells | Giảm tổn hao nội trở, tăng độ bền |
| Bifacial (Hai mặt) | Hấp thụ ánh sáng từ mặt sau, tăng công suất lên đến 25% |
| Tấm kính cường lực kép (Double-glass) | Gia tăng tuổi thọ và độ bền cơ học |
| Hệ số nhiệt độ thấp (-0.30%/°C) | Duy trì hiệu suất tốt trong điều kiện nhiệt độ cao |
| Chống PID & LID | Giảm suy hao hiệu suất do suy thoái do điện áp và ánh sáng |
| Chống ăn mòn muối, amoniac và cát | Phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt |
| Chịu tải cao | 5400 Pa (mặt trước), 2400 Pa (mặt sau) |
| Bảo hành lâu dài | 30 năm bảo hành hiệu suất, 15 năm bảo hành sản phẩm |
